100 Zloty Ba Lan sang Rúp Nga

Đổi tiền PLN sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pln
2.270,52 rub

zł1,000 PLN = руб22,71 RUB

Mid-market exchange rate at 13:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rúp Nga
1 PLN22.70520 RUB
5 PLN113.52600 RUB
10 PLN227.05200 RUB
20 PLN454.10400 RUB
50 PLN1,135.26000 RUB
100 PLN2,270.52000 RUB
250 PLN5,676.30000 RUB
500 PLN11,352.60000 RUB
1000 PLN22,705.20000 RUB
2000 PLN45,410.40000 RUB
5000 PLN113,526.00000 RUB
10000 PLN227,052.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Zloty Ba Lan
1 RUB0.04404 PLN
5 RUB0.22021 PLN
10 RUB0.44043 PLN
20 RUB0.88085 PLN
50 RUB2.20213 PLN
100 RUB4.40427 PLN
250 RUB11.01067 PLN
500 RUB22.02135 PLN
1000 RUB44.04270 PLN
2000 RUB88.08540 PLN
5000 RUB220.21350 PLN
10000 RUB440.42700 PLN