5 Zloty Ba Lan sang Som Kyrgystan

Đổi tiền PLN sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pln
107,28 kgs

zł1,000 PLN = Лв21,46 KGS

Mid-market exchange rate at 04:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Som Kyrgystan
1 PLN21.45560 KGS
5 PLN107.27800 KGS
10 PLN214.55600 KGS
20 PLN429.11200 KGS
50 PLN1,072.78000 KGS
100 PLN2,145.56000 KGS
250 PLN5,363.90000 KGS
500 PLN10,727.80000 KGS
1000 PLN21,455.60000 KGS
2000 PLN42,911.20000 KGS
5000 PLN107,278.00000 KGS
10000 PLN214,556.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Zloty Ba Lan
1 KGS0.04661 PLN
5 KGS0.23304 PLN
10 KGS0.46608 PLN
20 KGS0.93216 PLN
50 KGS2.33040 PLN
100 KGS4.66079 PLN
250 KGS11.65198 PLN
500 KGS23.30395 PLN
1000 KGS46.60790 PLN
2000 KGS93.21580 PLN
5000 KGS233.03950 PLN
10000 KGS466.07900 PLN