10 nghìn Som Kyrgystan sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền KGS sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kgs
456,51 pln

Лв1,000 KGS = zł0,04565 PLN

Mid-market exchange rate at 18:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Zloty Ba Lan
1 KGS0.04565 PLN
5 KGS0.22826 PLN
10 KGS0.45651 PLN
20 KGS0.91302 PLN
50 KGS2.28256 PLN
100 KGS4.56511 PLN
250 KGS11.41278 PLN
500 KGS22.82555 PLN
1000 KGS45.65110 PLN
2000 KGS91.30220 PLN
5000 KGS228.25550 PLN
10000 KGS456.51100 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Som Kyrgystan
1 PLN21.90530 KGS
5 PLN109.52650 KGS
10 PLN219.05300 KGS
20 PLN438.10600 KGS
50 PLN1,095.26500 KGS
100 PLN2,190.53000 KGS
250 PLN5,476.32500 KGS
500 PLN10,952.65000 KGS
1000 PLN21,905.30000 KGS
2000 PLN43,810.60000 KGS
5000 PLN109,526.50000 KGS
10000 PLN219,053.00000 KGS