10 Zloty Ba Lan sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền PLN sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
4,45 ang

zł1,000 PLN = ƒ0,4446 ANG

Mid-market exchange rate at 00:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 PLN0.44459 ANG
5 PLN2.22294 ANG
10 PLN4.44588 ANG
20 PLN8.89176 ANG
50 PLN22.22940 ANG
100 PLN44.45880 ANG
250 PLN111.14700 ANG
500 PLN222.29400 ANG
1000 PLN444.58800 ANG
2000 PLN889.17600 ANG
5000 PLN2,222.94000 ANG
10000 PLN4,445.88000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Zloty Ba Lan
1 ANG2.24927 PLN
5 ANG11.24635 PLN
10 ANG22.49270 PLN
20 ANG44.98540 PLN
50 ANG112.46350 PLN
100 ANG224.92700 PLN
250 ANG562.31750 PLN
500 ANG1,124.63500 PLN
1000 ANG2,249.27000 PLN
2000 ANG4,498.54000 PLN
5000 ANG11,246.35000 PLN
10000 ANG22,492.70000 PLN