1 Zloty Ba Lan sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền PLN sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
0,44 ang

zł1,000 PLN = ƒ0,4436 ANG

Mid-market exchange rate at 06:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 PLN0.44358 ANG
5 PLN2.21790 ANG
10 PLN4.43580 ANG
20 PLN8.87160 ANG
50 PLN22.17900 ANG
100 PLN44.35800 ANG
250 PLN110.89500 ANG
500 PLN221.79000 ANG
1000 PLN443.58000 ANG
2000 PLN887.16000 ANG
5000 PLN2,217.90000 ANG
10000 PLN4,435.80000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Zloty Ba Lan
1 ANG2.25439 PLN
5 ANG11.27195 PLN
10 ANG22.54390 PLN
20 ANG45.08780 PLN
50 ANG112.71950 PLN
100 ANG225.43900 PLN
250 ANG563.59750 PLN
500 ANG1,127.19500 PLN
1000 ANG2,254.39000 PLN
2000 ANG4,508.78000 PLN
5000 ANG11,271.95000 PLN
10000 ANG22,543.90000 PLN