500 Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền ANG sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ang
1.103,90 pln

ƒ1,000 ANG = zł2,208 PLN

Mid-market exchange rate at 07:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guilder Antille thuộc Hà Lan sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ANG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ANG sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Zloty Ba Lan
1 ANG2.20779 PLN
5 ANG11.03895 PLN
10 ANG22.07790 PLN
20 ANG44.15580 PLN
50 ANG110.38950 PLN
100 ANG220.77900 PLN
250 ANG551.94750 PLN
500 ANG1,103.89500 PLN
1000 ANG2,207.79000 PLN
2000 ANG4,415.58000 PLN
5000 ANG11,038.95000 PLN
10000 ANG22,077.90000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 PLN0.45294 ANG
5 PLN2.26470 ANG
10 PLN4.52941 ANG
20 PLN9.05882 ANG
50 PLN22.64705 ANG
100 PLN45.29410 ANG
250 PLN113.23525 ANG
500 PLN226.47050 ANG
1000 PLN452.94100 ANG
2000 PLN905.88200 ANG
5000 PLN2,264.70500 ANG
10000 PLN4,529.41000 ANG