1 Peso Philippines sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền PHP sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 php
0,12 bob

₱1,000 PHP = Bs0,1202 BOB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Boliviano Bolivia
1 PHP0.12023 BOB
5 PHP0.60117 BOB
10 PHP1.20233 BOB
20 PHP2.40466 BOB
50 PHP6.01165 BOB
100 PHP12.02330 BOB
250 PHP30.05825 BOB
500 PHP60.11650 BOB
1000 PHP120.23300 BOB
2000 PHP240.46600 BOB
5000 PHP601.16500 BOB
10000 PHP1,202.33000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Peso Philippines
1 BOB8.31717 PHP
5 BOB41.58585 PHP
10 BOB83.17170 PHP
20 BOB166.34340 PHP
50 BOB415.85850 PHP
100 BOB831.71700 PHP
250 BOB2,079.29250 PHP
500 BOB4,158.58500 PHP
1000 BOB8,317.17000 PHP
2000 BOB16,634.34000 PHP
5000 BOB41,585.85000 PHP
10000 BOB83,171.70000 PHP