5 Kina Papua New Ghine sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền PGK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pgk
62,97 egp

K1,000 PGK = E£12,59 EGP

Mid-market exchange rate at 13:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Bảng Ai Cập
1 PGK12.59310 EGP
5 PGK62.96550 EGP
10 PGK125.93100 EGP
20 PGK251.86200 EGP
50 PGK629.65500 EGP
100 PGK1,259.31000 EGP
250 PGK3,148.27500 EGP
500 PGK6,296.55000 EGP
1000 PGK12,593.10000 EGP
2000 PGK25,186.20000 EGP
5000 PGK62,965.50000 EGP
10000 PGK125,931.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Kina Papua New Guinea
1 EGP0.07941 PGK
5 EGP0.39704 PGK
10 EGP0.79409 PGK
20 EGP1.58817 PGK
50 EGP3.97044 PGK
100 EGP7.94087 PGK
250 EGP19.85218 PGK
500 EGP39.70435 PGK
1000 EGP79.40870 PGK
2000 EGP158.81740 PGK
5000 EGP397.04350 PGK
10000 EGP794.08700 PGK