100 Kina Papua New Ghine sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền PGK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 pgk
1.261,82 egp

K1,000 PGK = E£12,62 EGP

Mid-market exchange rate at 23:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Bảng Ai Cập
1 PGK12.61820 EGP
5 PGK63.09100 EGP
10 PGK126.18200 EGP
20 PGK252.36400 EGP
50 PGK630.91000 EGP
100 PGK1,261.82000 EGP
250 PGK3,154.55000 EGP
500 PGK6,309.10000 EGP
1000 PGK12,618.20000 EGP
2000 PGK25,236.40000 EGP
5000 PGK63,091.00000 EGP
10000 PGK126,182.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Kina Papua New Guinea
1 EGP0.07925 PGK
5 EGP0.39625 PGK
10 EGP0.79251 PGK
20 EGP1.58502 PGK
50 EGP3.96255 PGK
100 EGP7.92509 PGK
250 EGP19.81273 PGK
500 EGP39.62545 PGK
1000 EGP79.25090 PGK
2000 EGP158.50180 PGK
5000 EGP396.25450 PGK
10000 EGP792.50900 PGK