1 nghìn Kina Papua New Ghine sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền PGK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pgk
240,41 chf

K1,000 PGK = SFr.0,2404 CHF

Mid-market exchange rate at 03:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Franc Thụy Sĩ
1 PGK0.24041 CHF
5 PGK1.20207 CHF
10 PGK2.40413 CHF
20 PGK4.80826 CHF
50 PGK12.02065 CHF
100 PGK24.04130 CHF
250 PGK60.10325 CHF
500 PGK120.20650 CHF
1000 PGK240.41300 CHF
2000 PGK480.82600 CHF
5000 PGK1,202.06500 CHF
10000 PGK2,404.13000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kina Papua New Guinea
1 CHF4.15951 PGK
5 CHF20.79755 PGK
10 CHF41.59510 PGK
20 CHF83.19020 PGK
50 CHF207.97550 PGK
100 CHF415.95100 PGK
250 CHF1,039.87750 PGK
500 CHF2,079.75500 PGK
1000 CHF4,159.51000 PGK
2000 CHF8,319.02000 PGK
5000 CHF20,797.55000 PGK
10000 CHF41,595.10000 PGK