10 Franc Thụy Sĩ sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền CHF sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
41,59 pgk

SFr.1,000 CHF = K4,159 PGK

Mid-market exchange rate at 08:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kina Papua New Guinea
1 CHF4.15919 PGK
5 CHF20.79595 PGK
10 CHF41.59190 PGK
20 CHF83.18380 PGK
50 CHF207.95950 PGK
100 CHF415.91900 PGK
250 CHF1,039.79750 PGK
500 CHF2,079.59500 PGK
1000 CHF4,159.19000 PGK
2000 CHF8,318.38000 PGK
5000 CHF20,795.95000 PGK
10000 CHF41,591.90000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Franc Thụy Sĩ
1 PGK0.24043 CHF
5 PGK1.20216 CHF
10 PGK2.40432 CHF
20 PGK4.80864 CHF
50 PGK12.02160 CHF
100 PGK24.04320 CHF
250 PGK60.10800 CHF
500 PGK120.21600 CHF
1000 PGK240.43200 CHF
2000 PGK480.86400 CHF
5000 PGK1,202.16000 CHF
10000 PGK2,404.32000 CHF