1 Franc Thụy Sĩ sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền CHF sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 chf
4,18 pgk

1,000 CHF = 4,181 PGK

Mid-market exchange rate at 15:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kina Papua New Guinea
1 CHF4.18130 PGK
5 CHF20.90650 PGK
10 CHF41.81300 PGK
20 CHF83.62600 PGK
50 CHF209.06500 PGK
100 CHF418.13000 PGK
250 CHF1,045.32500 PGK
500 CHF2,090.65000 PGK
1000 CHF4,181.30000 PGK
2000 CHF8,362.60000 PGK
5000 CHF20,906.50000 PGK
10000 CHF41,813.00000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Franc Thụy Sĩ
1 PGK0.23916 CHF
5 PGK1.19580 CHF
10 PGK2.39160 CHF
20 PGK4.78320 CHF
50 PGK11.95800 CHF
100 PGK23.91600 CHF
250 PGK59.79000 CHF
500 PGK119.58000 CHF
1000 PGK239.16000 CHF
2000 PGK478.32000 CHF
5000 PGK1,195.80000 CHF
10000 PGK2,391.60000 CHF