20 Nuevo sol Peru sang Rúp Belarus

Đổi tiền PEN sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pen
17,51 byn

S/.1,000 PEN = Br0,8757 BYN

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rúp Belarus
1 PEN0.87571 BYN
5 PEN4.37855 BYN
10 PEN8.75709 BYN
20 PEN17.51418 BYN
50 PEN43.78545 BYN
100 PEN87.57090 BYN
250 PEN218.92725 BYN
500 PEN437.85450 BYN
1000 PEN875.70900 BYN
2000 PEN1,751.41800 BYN
5000 PEN4,378.54500 BYN
10000 PEN8,757.09000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Nuevo Sol Peru
1 BYN1.14193 PEN
5 BYN5.70965 PEN
10 BYN11.41930 PEN
20 BYN22.83860 PEN
50 BYN57.09650 PEN
100 BYN114.19300 PEN
250 BYN285.48250 PEN
500 BYN570.96500 PEN
1000 BYN1,141.93000 PEN
2000 BYN2,283.86000 PEN
5000 BYN5,709.65000 PEN
10000 BYN11,419.30000 PEN