5 Rúp Belarus sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền BYN sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 byn
5,72 pen

Br1,000 BYN = S/.1,145 PEN

Mid-market exchange rate at 12:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Nuevo Sol Peru
1 BYN1.14477 PEN
5 BYN5.72385 PEN
10 BYN11.44770 PEN
20 BYN22.89540 PEN
50 BYN57.23850 PEN
100 BYN114.47700 PEN
250 BYN286.19250 PEN
500 BYN572.38500 PEN
1000 BYN1,144.77000 PEN
2000 BYN2,289.54000 PEN
5000 BYN5,723.85000 PEN
10000 BYN11,447.70000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rúp Belarus
1 PEN0.87354 BYN
5 PEN4.36769 BYN
10 PEN8.73539 BYN
20 PEN17.47078 BYN
50 PEN43.67695 BYN
100 PEN87.35390 BYN
250 PEN218.38475 BYN
500 PEN436.76950 BYN
1000 PEN873.53900 BYN
2000 PEN1,747.07800 BYN
5000 PEN4,367.69500 BYN
10000 PEN8,735.39000 BYN