50 Rial Oman sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền OMR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 omr
104,23 imp

1,000 OMR = 2,085 IMP

Mid-market exchange rate at 13:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Đảo Man
1 OMR2.08454 IMP
5 OMR10.42270 IMP
10 OMR20.84540 IMP
20 OMR41.69080 IMP
50 OMR104.22700 IMP
100 OMR208.45400 IMP
250 OMR521.13500 IMP
500 OMR1,042.27000 IMP
1000 OMR2,084.54000 IMP
2000 OMR4,169.08000 IMP
5000 OMR10,422.70000 IMP
10000 OMR20,845.40000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rial Oman
1 IMP0.47972 OMR
5 IMP2.39862 OMR
10 IMP4.79723 OMR
20 IMP9.59446 OMR
50 IMP23.98615 OMR
100 IMP47.97230 OMR
250 IMP119.93075 OMR
500 IMP239.86150 OMR
1000 IMP479.72300 OMR
2000 IMP959.44600 OMR
5000 IMP2,398.61500 OMR
10000 IMP4,797.23000 OMR