10 nghìn Bảng Đảo Man sang Rial Oman

Đổi tiền IMP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 imp
4.762,390 omr

1,000 IMP = 0,4762 OMR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rial Oman
1 IMP0.47624 OMR
5 IMP2.38120 OMR
10 IMP4.76239 OMR
20 IMP9.52478 OMR
50 IMP23.81195 OMR
100 IMP47.62390 OMR
250 IMP119.05975 OMR
500 IMP238.11950 OMR
1000 IMP476.23900 OMR
2000 IMP952.47800 OMR
5000 IMP2,381.19500 OMR
10000 IMP4,762.39000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Đảo Man
1 OMR2.09978 IMP
5 OMR10.49890 IMP
10 OMR20.99780 IMP
20 OMR41.99560 IMP
50 OMR104.98900 IMP
100 OMR209.97800 IMP
250 OMR524.94500 IMP
500 OMR1,049.89000 IMP
1000 OMR2,099.78000 IMP
2000 OMR4,199.56000 IMP
5000 OMR10,498.90000 IMP
10000 OMR20,997.80000 IMP