250 Bảng Đảo Man sang Rial Oman

Đổi tiền IMP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 imp
118,968 omr

1,000 IMP = 0,4759 OMR

Mid-market exchange rate at 09:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rial Oman
1 IMP0.47587 OMR
5 IMP2.37936 OMR
10 IMP4.75872 OMR
20 IMP9.51744 OMR
50 IMP23.79360 OMR
100 IMP47.58720 OMR
250 IMP118.96800 OMR
500 IMP237.93600 OMR
1000 IMP475.87200 OMR
2000 IMP951.74400 OMR
5000 IMP2,379.36000 OMR
10000 IMP4,758.72000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Đảo Man
1 OMR2.10141 IMP
5 OMR10.50705 IMP
10 OMR21.01410 IMP
20 OMR42.02820 IMP
50 OMR105.07050 IMP
100 OMR210.14100 IMP
250 OMR525.35250 IMP
500 OMR1,050.70500 IMP
1000 OMR2,101.41000 IMP
2000 OMR4,202.82000 IMP
5000 OMR10,507.05000 IMP
10000 OMR21,014.10000 IMP