1 nghìn Bảng Đảo Man sang Rial Oman

Đổi tiền IMP sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
477,047 omr

1,000 IMP = 0,4770 OMR

Mid-market exchange rate at 11:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rial Oman
1 IMP0.47705 OMR
5 IMP2.38523 OMR
10 IMP4.77047 OMR
20 IMP9.54094 OMR
50 IMP23.85235 OMR
100 IMP47.70470 OMR
250 IMP119.26175 OMR
500 IMP238.52350 OMR
1000 IMP477.04700 OMR
2000 IMP954.09400 OMR
5000 IMP2,385.23500 OMR
10000 IMP4,770.47000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Đảo Man
1 OMR2.09623 IMP
5 OMR10.48115 IMP
10 OMR20.96230 IMP
20 OMR41.92460 IMP
50 OMR104.81150 IMP
100 OMR209.62300 IMP
250 OMR524.05750 IMP
500 OMR1,048.11500 IMP
1000 OMR2,096.23000 IMP
2000 OMR4,192.46000 IMP
5000 OMR10,481.15000 IMP
10000 OMR20,962.30000 IMP