Rial Oman sang Shekel mới Israel

Đổi tiền OMR sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
9.851,04 ils

1,000 OMR = 9,851 ILS

Mid-market exchange rate at 10:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Shekel mới Israel
1 OMR9.85104 ILS
5 OMR49.25520 ILS
10 OMR98.51040 ILS
20 OMR197.02080 ILS
50 OMR492.55200 ILS
100 OMR985.10400 ILS
250 OMR2,462.76000 ILS
500 OMR4,925.52000 ILS
1000 OMR9,851.04000 ILS
2000 OMR19,702.08000 ILS
5000 OMR49,255.20000 ILS
10000 OMR98,510.40000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Rial Oman
1 ILS0.10151 OMR
5 ILS0.50756 OMR
10 ILS1.01512 OMR
20 ILS2.03024 OMR
50 ILS5.07560 OMR
100 ILS10.15120 OMR
250 ILS25.37800 OMR
500 ILS50.75600 OMR
1000 ILS101.51200 OMR
2000 ILS203.02400 OMR
5000 ILS507.56000 OMR
10000 ILS1,015.12000 OMR