Rial Oman sang Đô-la Barbados

Đổi tiền OMR sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 omr
5.194,87 bbd

1,000 OMR = 5,195 BBD

Mid-market exchange rate at 08:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Barbados
1 OMR5.19487 BBD
5 OMR25.97435 BBD
10 OMR51.94870 BBD
20 OMR103.89740 BBD
50 OMR259.74350 BBD
100 OMR519.48700 BBD
250 OMR1,298.71750 BBD
500 OMR2,597.43500 BBD
1000 OMR5,194.87000 BBD
2000 OMR10,389.74000 BBD
5000 OMR25,974.35000 BBD
10000 OMR51,948.70000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Rial Oman
1 BBD0.19250 OMR
5 BBD0.96249 OMR
10 BBD1.92498 OMR
20 BBD3.84996 OMR
50 BBD9.62490 OMR
100 BBD19.24980 OMR
250 BBD48.12450 OMR
500 BBD96.24900 OMR
1000 BBD192.49800 OMR
2000 BBD384.99600 OMR
5000 BBD962.49000 OMR
10000 BBD1,924.98000 OMR