250 Đô-la New Zealand sang Riel Campuchia

Đổi tiền NZD sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nzd
606.770 khr

$1,000 NZD = ៛2.427 KHR

Mid-market exchange rate at 04:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Riel Campuchia
1 NZD2,427.08000 KHR
5 NZD12,135.40000 KHR
10 NZD24,270.80000 KHR
20 NZD48,541.60000 KHR
50 NZD121,354.00000 KHR
100 NZD242,708.00000 KHR
250 NZD606,770.00000 KHR
500 NZD1,213,540.00000 KHR
1000 NZD2,427,080.00000 KHR
2000 NZD4,854,160.00000 KHR
5000 NZD12,135,400.00000 KHR
10000 NZD24,270,800.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la New Zealand
1 KHR0.00041 NZD
5 KHR0.00206 NZD
10 KHR0.00412 NZD
20 KHR0.00824 NZD
50 KHR0.02060 NZD
100 KHR0.04120 NZD
250 KHR0.10300 NZD
500 KHR0.20601 NZD
1000 KHR0.41202 NZD
2000 KHR0.82404 NZD
5000 KHR2.06009 NZD
10000 KHR4.12018 NZD