1 Rupee Nepal sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền NPR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 npr
0,05 dkk

₨1,000 NPR = kr0,05230 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Krone Đan Mạch
1 NPR0.05230 DKK
5 NPR0.26149 DKK
10 NPR0.52298 DKK
20 NPR1.04596 DKK
50 NPR2.61490 DKK
100 NPR5.22979 DKK
250 NPR13.07448 DKK
500 NPR26.14895 DKK
1000 NPR52.29790 DKK
2000 NPR104.59580 DKK
5000 NPR261.48950 DKK
10000 NPR522.97900 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Nepal
1 DKK19.12120 NPR
5 DKK95.60600 NPR
10 DKK191.21200 NPR
20 DKK382.42400 NPR
50 DKK956.06000 NPR
100 DKK1,912.12000 NPR
250 DKK4,780.30000 NPR
500 DKK9,560.60000 NPR
1000 DKK19,121.20000 NPR
2000 DKK38,242.40000 NPR
5000 DKK95,606.00000 NPR
10000 DKK191,212.00000 NPR