Rupee Nepal sang Lev Bungari

Đổi tiền NPR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
13,67 bgn

₨1,000 NPR = лв0,01367 BGN

Mid-market exchange rate at 22:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Lev Bungari
1 NPR0.01367 BGN
5 NPR0.06836 BGN
10 NPR0.13673 BGN
20 NPR0.27345 BGN
50 NPR0.68364 BGN
100 NPR1.36727 BGN
250 NPR3.41817 BGN
500 NPR6.83635 BGN
1000 NPR13.67270 BGN
2000 NPR27.34540 BGN
5000 NPR68.36350 BGN
10000 NPR136.72700 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rupee Nepal
1 BGN73.13820 NPR
5 BGN365.69100 NPR
10 BGN731.38200 NPR
20 BGN1,462.76400 NPR
50 BGN3,656.91000 NPR
100 BGN7,313.82000 NPR
250 BGN18,284.55000 NPR
500 BGN36,569.10000 NPR
1000 BGN73,138.20000 NPR
2000 BGN146,276.40000 NPR
5000 BGN365,691.00000 NPR
10000 BGN731,382.00000 NPR