5 Krone Na Uy sang Franc CFP

Đổi tiền NOK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
51 xpf

kr1,000 NOK = ₣10,12 XPF

Mid-market exchange rate at 18:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc CFP
1 NOK10.12410 XPF
5 NOK50.62050 XPF
10 NOK101.24100 XPF
20 NOK202.48200 XPF
50 NOK506.20500 XPF
100 NOK1,012.41000 XPF
250 NOK2,531.02500 XPF
500 NOK5,062.05000 XPF
1000 NOK10,124.10000 XPF
2000 NOK20,248.20000 XPF
5000 NOK50,620.50000 XPF
10000 NOK101,241.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krone Na Uy
1 XPF0.09877 NOK
5 XPF0.49387 NOK
10 XPF0.98775 NOK
20 XPF1.97549 NOK
50 XPF4.93874 NOK
100 XPF9.87747 NOK
250 XPF24.69368 NOK
500 XPF49.38735 NOK
1000 XPF98.77470 NOK
2000 XPF197.54940 NOK
5000 XPF493.87350 NOK
10000 XPF987.74700 NOK