100 Krone Na Uy sang Franc CFP

Đổi tiền NOK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
1.008 xpf

kr1,000 NOK = ₣10,08 XPF

Mid-market exchange rate at 13:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc CFP
1 NOK10.08020 XPF
5 NOK50.40100 XPF
10 NOK100.80200 XPF
20 NOK201.60400 XPF
50 NOK504.01000 XPF
100 NOK1,008.02000 XPF
250 NOK2,520.05000 XPF
500 NOK5,040.10000 XPF
1000 NOK10,080.20000 XPF
2000 NOK20,160.40000 XPF
5000 NOK50,401.00000 XPF
10000 NOK100,802.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Krone Na Uy
1 XPF0.09920 NOK
5 XPF0.49602 NOK
10 XPF0.99205 NOK
20 XPF1.98409 NOK
50 XPF4.96023 NOK
100 XPF9.92045 NOK
250 XPF24.80113 NOK
500 XPF49.60225 NOK
1000 XPF99.20450 NOK
2000 XPF198.40900 NOK
5000 XPF496.02250 NOK
10000 XPF992.04500 NOK