10 nghìn Krone Na Uy sang Tala Samoa

Đổi tiền NOK sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
2.508,45 wst

kr1,000 NOK = WS$0,2508 WST

Mid-market exchange rate at 00:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Tala Samoa
1 NOK0.25085 WST
5 NOK1.25423 WST
10 NOK2.50845 WST
20 NOK5.01690 WST
50 NOK12.54225 WST
100 NOK25.08450 WST
250 NOK62.71125 WST
500 NOK125.42250 WST
1000 NOK250.84500 WST
2000 NOK501.69000 WST
5000 NOK1,254.22500 WST
10000 NOK2,508.45000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Krone Na Uy
1 WST3.98652 NOK
5 WST19.93260 NOK
10 WST39.86520 NOK
20 WST79.73040 NOK
50 WST199.32600 NOK
100 WST398.65200 NOK
250 WST996.63000 NOK
500 WST1,993.26000 NOK
1000 WST3,986.52000 NOK
2000 WST7,973.04000 NOK
5000 WST19,932.60000 NOK
10000 WST39,865.20000 NOK