250 Tala Samoa sang Krone Na Uy

Đổi tiền WST sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 wst
972,33 nok

WS$1,000 WST = kr3,889 NOK

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Krone Na Uy
1 WST3.88934 NOK
5 WST19.44670 NOK
10 WST38.89340 NOK
20 WST77.78680 NOK
50 WST194.46700 NOK
100 WST388.93400 NOK
250 WST972.33500 NOK
500 WST1,944.67000 NOK
1000 WST3,889.34000 NOK
2000 WST7,778.68000 NOK
5000 WST19,446.70000 NOK
10000 WST38,893.40000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Tala Samoa
1 NOK0.25711 WST
5 NOK1.28556 WST
10 NOK2.57113 WST
20 NOK5.14226 WST
50 NOK12.85565 WST
100 NOK25.71130 WST
250 NOK64.27825 WST
500 NOK128.55650 WST
1000 NOK257.11300 WST
2000 NOK514.22600 WST
5000 NOK1,285.56500 WST
10000 NOK2,571.13000 WST