Đổi tiền NOK sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Krone Na Uy sang Tala Samoa

10 nok
2,58 wst

kr1,000 NOK = WS$0,2579 WST

Mid-market exchange rate at 07:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Tala Samoa
1 NOK0.25785 WST
5 NOK1.28926 WST
10 NOK2.57852 WST
20 NOK5.15704 WST
50 NOK12.89260 WST
100 NOK25.78520 WST
250 NOK64.46300 WST
500 NOK128.92600 WST
1000 NOK257.85200 WST
2000 NOK515.70400 WST
5000 NOK1,289.26000 WST
10000 NOK2,578.52000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Krone Na Uy
1 WST3.87819 NOK
5 WST19.39095 NOK
10 WST38.78190 NOK
20 WST77.56380 NOK
50 WST193.90950 NOK
100 WST387.81900 NOK
250 WST969.54750 NOK
500 WST1,939.09500 NOK
1000 WST3,878.19000 NOK
2000 WST7,756.38000 NOK
5000 WST19,390.95000 NOK
10000 WST38,781.90000 NOK