100 Tala Samoa sang Krone Na Uy

Đổi tiền WST sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 wst
398,49 nok

WS$1,000 WST = kr3,985 NOK

Mid-market exchange rate at 01:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Krone Na Uy
1 WST3.98486 NOK
5 WST19.92430 NOK
10 WST39.84860 NOK
20 WST79.69720 NOK
50 WST199.24300 NOK
100 WST398.48600 NOK
250 WST996.21500 NOK
500 WST1,992.43000 NOK
1000 WST3,984.86000 NOK
2000 WST7,969.72000 NOK
5000 WST19,924.30000 NOK
10000 WST39,848.60000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Tala Samoa
1 NOK0.25095 WST
5 NOK1.25475 WST
10 NOK2.50950 WST
20 NOK5.01900 WST
50 NOK12.54750 WST
100 NOK25.09500 WST
250 NOK62.73750 WST
500 NOK125.47500 WST
1000 NOK250.95000 WST
2000 NOK501.90000 WST
5000 NOK1,254.75000 WST
10000 NOK2,509.50000 WST