50 Krone Na Uy sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền NOK sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nok
148,28 twd

kr1,000 NOK = NT$2,966 TWD

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Tân Đài tệ Đài Loan
1 NOK2.96555 TWD
5 NOK14.82775 TWD
10 NOK29.65550 TWD
20 NOK59.31100 TWD
50 NOK148.27750 TWD
100 NOK296.55500 TWD
250 NOK741.38750 TWD
500 NOK1,482.77500 TWD
1000 NOK2,965.55000 TWD
2000 NOK5,931.10000 TWD
5000 NOK14,827.75000 TWD
10000 NOK29,655.50000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Krone Na Uy
1 TWD0.33721 NOK
5 TWD1.68602 NOK
10 TWD3.37205 NOK
20 TWD6.74410 NOK
50 TWD16.86025 NOK
100 TWD33.72050 NOK
250 TWD84.30125 NOK
500 TWD168.60250 NOK
1000 TWD337.20500 NOK
2000 TWD674.41000 NOK
5000 TWD1,686.02500 NOK
10000 TWD3,372.05000 NOK