10 Krone Na Uy sang Rupee Mauritia

Đổi tiền NOK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
44,62 mur

kr1,000 NOK = ₨4,462 MUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupee Mauritia
1 NOK4.46226 MUR
5 NOK22.31130 MUR
10 NOK44.62260 MUR
20 NOK89.24520 MUR
50 NOK223.11300 MUR
100 NOK446.22600 MUR
250 NOK1,115.56500 MUR
500 NOK2,231.13000 MUR
1000 NOK4,462.26000 MUR
2000 NOK8,924.52000 MUR
5000 NOK22,311.30000 MUR
10000 NOK44,622.60000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Krone Na Uy
1 MUR0.22410 NOK
5 MUR1.12051 NOK
10 MUR2.24102 NOK
20 MUR4.48204 NOK
50 MUR11.20510 NOK
100 MUR22.41020 NOK
250 MUR56.02550 NOK
500 MUR112.05100 NOK
1000 MUR224.10200 NOK
2000 MUR448.20400 NOK
5000 MUR1,120.51000 NOK
10000 MUR2,241.02000 NOK