100 Krone Na Uy sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền NOK sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
791,87 btn

kr1,000 NOK = Nu.7,919 BTN

Mid-market exchange rate at 16:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ngultrum Bhutan
1 NOK7.91872 BTN
5 NOK39.59360 BTN
10 NOK79.18720 BTN
20 NOK158.37440 BTN
50 NOK395.93600 BTN
100 NOK791.87200 BTN
250 NOK1,979.68000 BTN
500 NOK3,959.36000 BTN
1000 NOK7,918.72000 BTN
2000 NOK15,837.44000 BTN
5000 NOK39,593.60000 BTN
10000 NOK79,187.20000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Krone Na Uy
1 BTN0.12628 NOK
5 BTN0.63142 NOK
10 BTN1.26283 NOK
20 BTN2.52566 NOK
50 BTN6.31415 NOK
100 BTN12.62830 NOK
250 BTN31.57075 NOK
500 BTN63.14150 NOK
1000 BTN126.28300 NOK
2000 BTN252.56600 NOK
5000 BTN631.41500 NOK
10000 BTN1,262.83000 NOK