100 Ngultrum Bhutan sang Krone Na Uy

Đổi tiền BTN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 btn
12,63 nok

Nu.1,000 BTN = kr0,1263 NOK

Mid-market exchange rate at 15:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Krone Na Uy
1 BTN0.12626 NOK
5 BTN0.63130 NOK
10 BTN1.26260 NOK
20 BTN2.52520 NOK
50 BTN6.31300 NOK
100 BTN12.62600 NOK
250 BTN31.56500 NOK
500 BTN63.13000 NOK
1000 BTN126.26000 NOK
2000 BTN252.52000 NOK
5000 BTN631.30000 NOK
10000 BTN1,262.60000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ngultrum Bhutan
1 NOK7.92014 BTN
5 NOK39.60070 BTN
10 NOK79.20140 BTN
20 NOK158.40280 BTN
50 NOK396.00700 BTN
100 NOK792.01400 BTN
250 NOK1,980.03500 BTN
500 NOK3,960.07000 BTN
1000 NOK7,920.14000 BTN
2000 NOK15,840.28000 BTN
5000 NOK39,600.70000 BTN
10000 NOK79,201.40000 BTN