20 Ngultrum Bhutan sang Krone Na Uy

Đổi tiền BTN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 btn
2,64 nok

Nu.1,000 BTN = kr0,1322 NOK

Mid-market exchange rate at 05:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Krone Na Uy
1 BTN0.13217 NOK
5 BTN0.66084 NOK
10 BTN1.32168 NOK
20 BTN2.64336 NOK
50 BTN6.60840 NOK
100 BTN13.21680 NOK
250 BTN33.04200 NOK
500 BTN66.08400 NOK
1000 BTN132.16800 NOK
2000 BTN264.33600 NOK
5000 BTN660.84000 NOK
10000 BTN1,321.68000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Ngultrum Bhutan
1 NOK7.56612 BTN
5 NOK37.83060 BTN
10 NOK75.66120 BTN
20 NOK151.32240 BTN
50 NOK378.30600 BTN
100 NOK756.61200 BTN
250 NOK1,891.53000 BTN
500 NOK3,783.06000 BTN
1000 NOK7,566.12000 BTN
2000 NOK15,132.24000 BTN
5000 NOK37,830.60000 BTN
10000 NOK75,661.20000 BTN