1 Krone Na Uy sang Đô-la Brunei

Đổi tiền NOK sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
0,13 bnd

kr1,000 NOK = B$0,1283 BND

Mid-market exchange rate at 15:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Brunei
1 NOK0.12826 BND
5 NOK0.64130 BND
10 NOK1.28259 BND
20 NOK2.56518 BND
50 NOK6.41295 BND
100 NOK12.82590 BND
250 NOK32.06475 BND
500 NOK64.12950 BND
1000 NOK128.25900 BND
2000 NOK256.51800 BND
5000 NOK641.29500 BND
10000 NOK1,282.59000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Krone Na Uy
1 BND7.79673 NOK
5 BND38.98365 NOK
10 BND77.96730 NOK
20 BND155.93460 NOK
50 BND389.83650 NOK
100 BND779.67300 NOK
250 BND1,949.18250 NOK
500 BND3,898.36500 NOK
1000 BND7,796.73000 NOK
2000 BND15,593.46000 NOK
5000 BND38,983.65000 NOK
10000 BND77,967.30000 NOK