20 Krone Na Uy sang Dinar Bahrain

Đổi tiền NOK sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 nok
0,705 bhd

kr1,000 NOK = .د.ب0,03526 BHD

Mid-market exchange rate at 13:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Bahrain
1 NOK0.03526 BHD
5 NOK0.17632 BHD
10 NOK0.35265 BHD
20 NOK0.70530 BHD
50 NOK1.76325 BHD
100 NOK3.52649 BHD
250 NOK8.81623 BHD
500 NOK17.63245 BHD
1000 NOK35.26490 BHD
2000 NOK70.52980 BHD
5000 NOK176.32450 BHD
10000 NOK352.64900 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Krone Na Uy
1 BHD28.35680 NOK
5 BHD141.78400 NOK
10 BHD283.56800 NOK
20 BHD567.13600 NOK
50 BHD1,417.84000 NOK
100 BHD2,835.68000 NOK
250 BHD7,089.20000 NOK
500 BHD14,178.40000 NOK
1000 BHD28,356.80000 NOK
2000 BHD56,713.60000 NOK
5000 BHD141,784.00000 NOK
10000 BHD283,568.00000 NOK