5 Dinar Bahrain sang Krone Na Uy

Đổi tiền BHD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bhd
146,82 nok

.د.ب1,000 BHD = kr29,36 NOK

Mid-market exchange rate at 18:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Krone Na Uy
1 BHD29.36400 NOK
5 BHD146.82000 NOK
10 BHD293.64000 NOK
20 BHD587.28000 NOK
50 BHD1,468.20000 NOK
100 BHD2,936.40000 NOK
250 BHD7,341.00000 NOK
500 BHD14,682.00000 NOK
1000 BHD29,364.00000 NOK
2000 BHD58,728.00000 NOK
5000 BHD146,820.00000 NOK
10000 BHD293,640.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Bahrain
1 NOK0.03406 BHD
5 NOK0.17028 BHD
10 NOK0.34055 BHD
20 NOK0.68111 BHD
50 NOK1.70276 BHD
100 NOK3.40553 BHD
250 NOK8.51382 BHD
500 NOK17.02765 BHD
1000 NOK34.05530 BHD
2000 NOK68.11060 BHD
5000 NOK170.27650 BHD
10000 NOK340.55300 BHD