100 Krone Na Uy sang Dinar Bahrain

Đổi tiền NOK sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
3,473 bhd

kr1,000 NOK = .د.ب0,03473 BHD

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Bahrain
1 NOK0.03473 BHD
5 NOK0.17365 BHD
10 NOK0.34730 BHD
20 NOK0.69459 BHD
50 NOK1.73648 BHD
100 NOK3.47296 BHD
250 NOK8.68240 BHD
500 NOK17.36480 BHD
1000 NOK34.72960 BHD
2000 NOK69.45920 BHD
5000 NOK173.64800 BHD
10000 NOK347.29600 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Krone Na Uy
1 BHD28.79380 NOK
5 BHD143.96900 NOK
10 BHD287.93800 NOK
20 BHD575.87600 NOK
50 BHD1,439.69000 NOK
100 BHD2,879.38000 NOK
250 BHD7,198.45000 NOK
500 BHD14,396.90000 NOK
1000 BHD28,793.80000 NOK
2000 BHD57,587.60000 NOK
5000 BHD143,969.00000 NOK
10000 BHD287,938.00000 NOK