50 Dinar Bahrain sang Krone Na Uy

Đổi tiền BHD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bhd
1.412,80 nok

.د.ب1,000 BHD = kr28,26 NOK

Mid-market exchange rate at 10:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Krone Na Uy
1 BHD28.25590 NOK
5 BHD141.27950 NOK
10 BHD282.55900 NOK
20 BHD565.11800 NOK
50 BHD1,412.79500 NOK
100 BHD2,825.59000 NOK
250 BHD7,063.97500 NOK
500 BHD14,127.95000 NOK
1000 BHD28,255.90000 NOK
2000 BHD56,511.80000 NOK
5000 BHD141,279.50000 NOK
10000 BHD282,559.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Bahrain
1 NOK0.03539 BHD
5 NOK0.17695 BHD
10 NOK0.35391 BHD
20 NOK0.70782 BHD
50 NOK1.76954 BHD
100 NOK3.53908 BHD
250 NOK8.84770 BHD
500 NOK17.69540 BHD
1000 NOK35.39080 BHD
2000 NOK70.78160 BHD
5000 NOK176.95400 BHD
10000 NOK353.90800 BHD