10 Krone Na Uy sang Dinar Bahrain

Đổi tiền NOK sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
0,354 bhd

kr1,000 NOK = .د.ب0,03536 BHD

Mid-market exchange rate at 02:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Bahrain
1 NOK0.03536 BHD
5 NOK0.17680 BHD
10 NOK0.35361 BHD
20 NOK0.70721 BHD
50 NOK1.76804 BHD
100 NOK3.53607 BHD
250 NOK8.84018 BHD
500 NOK17.68035 BHD
1000 NOK35.36070 BHD
2000 NOK70.72140 BHD
5000 NOK176.80350 BHD
10000 NOK353.60700 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Krone Na Uy
1 BHD28.27990 NOK
5 BHD141.39950 NOK
10 BHD282.79900 NOK
20 BHD565.59800 NOK
50 BHD1,413.99500 NOK
100 BHD2,827.99000 NOK
250 BHD7,069.97500 NOK
500 BHD14,139.95000 NOK
1000 BHD28,279.90000 NOK
2000 BHD56,559.80000 NOK
5000 BHD141,399.50000 NOK
10000 BHD282,799.00000 NOK