Đô-la Namibia sang Franc CFP

Đổi tiền NAD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
5.838 xpf

$1,000 NAD = ₣5,838 XPF

Mid-market exchange rate at 06:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Franc CFP
1 NAD5.83849 XPF
5 NAD29.19245 XPF
10 NAD58.38490 XPF
20 NAD116.76980 XPF
50 NAD291.92450 XPF
100 NAD583.84900 XPF
250 NAD1,459.62250 XPF
500 NAD2,919.24500 XPF
1000 NAD5,838.49000 XPF
2000 NAD11,676.98000 XPF
5000 NAD29,192.45000 XPF
10000 NAD58,384.90000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Namibia
1 XPF0.17128 NAD
5 XPF0.85639 NAD
10 XPF1.71277 NAD
20 XPF3.42554 NAD
50 XPF8.56385 NAD
100 XPF17.12770 NAD
250 XPF42.81925 NAD
500 XPF85.63850 NAD
1000 XPF171.27700 NAD
2000 XPF342.55400 NAD
5000 XPF856.38500 NAD
10000 XPF1,712.77000 NAD