5.000 Franc CFP sang Đô-la Namibia

Đổi tiền XPF sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 xpf
838,01 nad

₣1,000 XPF = $0,1676 NAD

Mid-market exchange rate at 21:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Namibia
1 XPF0.16760 NAD
5 XPF0.83801 NAD
10 XPF1.67601 NAD
20 XPF3.35202 NAD
50 XPF8.38005 NAD
100 XPF16.76010 NAD
250 XPF41.90025 NAD
500 XPF83.80050 NAD
1000 XPF167.60100 NAD
2000 XPF335.20200 NAD
5000 XPF838.00500 NAD
10000 XPF1,676.01000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Franc CFP
1 NAD5.96657 XPF
5 NAD29.83285 XPF
10 NAD59.66570 XPF
20 NAD119.33140 XPF
50 NAD298.32850 XPF
100 NAD596.65700 XPF
250 NAD1,491.64250 XPF
500 NAD2,983.28500 XPF
1000 NAD5,966.57000 XPF
2000 NAD11,933.14000 XPF
5000 NAD29,832.85000 XPF
10000 NAD59,665.70000 XPF