Đô-la Namibia sang Taka Bangladesh

Đổi tiền NAD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nad
5.715,64 bdt

1,000 NAD = 5,716 BDT

Mid-market exchange rate at 09:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Taka Bangladesh
1 NAD5.71564 BDT
5 NAD28.57820 BDT
10 NAD57.15640 BDT
20 NAD114.31280 BDT
50 NAD285.78200 BDT
100 NAD571.56400 BDT
250 NAD1,428.91000 BDT
500 NAD2,857.82000 BDT
1000 NAD5,715.64000 BDT
2000 NAD11,431.28000 BDT
5000 NAD28,578.20000 BDT
10000 NAD57,156.40000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Namibia
1 BDT0.17496 NAD
5 BDT0.87480 NAD
10 BDT1.74959 NAD
20 BDT3.49918 NAD
50 BDT8.74795 NAD
100 BDT17.49590 NAD
250 BDT43.73975 NAD
500 BDT87.47950 NAD
1000 BDT174.95900 NAD
2000 BDT349.91800 NAD
5000 BDT874.79500 NAD
10000 BDT1,749.59000 NAD