500 Taka Bangladesh sang Đô-la Namibia

Đổi tiền BDT sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bdt
85,04 nad

Tk1,000 BDT = $0,1701 NAD

Mid-market exchange rate at 13:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Namibia
1 BDT0.17007 NAD
5 BDT0.85037 NAD
10 BDT1.70074 NAD
20 BDT3.40148 NAD
50 BDT8.50370 NAD
100 BDT17.00740 NAD
250 BDT42.51850 NAD
500 BDT85.03700 NAD
1000 BDT170.07400 NAD
2000 BDT340.14800 NAD
5000 BDT850.37000 NAD
10000 BDT1,700.74000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Taka Bangladesh
1 NAD5.87979 BDT
5 NAD29.39895 BDT
10 NAD58.79790 BDT
20 NAD117.59580 BDT
50 NAD293.98950 BDT
100 NAD587.97900 BDT
250 NAD1,469.94750 BDT
500 NAD2,939.89500 BDT
1000 NAD5,879.79000 BDT
2000 NAD11,759.58000 BDT
5000 NAD29,398.95000 BDT
10000 NAD58,797.90000 BDT