100 Taka Bangladesh sang Đô-la Namibia

Đổi tiền BDT sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bdt
17,05 nad

Tk1,000 BDT = $0,1705 NAD

Mid-market exchange rate at 04:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Namibia
1 BDT0.17051 NAD
5 BDT0.85256 NAD
10 BDT1.70512 NAD
20 BDT3.41024 NAD
50 BDT8.52560 NAD
100 BDT17.05120 NAD
250 BDT42.62800 NAD
500 BDT85.25600 NAD
1000 BDT170.51200 NAD
2000 BDT341.02400 NAD
5000 BDT852.56000 NAD
10000 BDT1,705.12000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Taka Bangladesh
1 NAD5.86469 BDT
5 NAD29.32345 BDT
10 NAD58.64690 BDT
20 NAD117.29380 BDT
50 NAD293.23450 BDT
100 NAD586.46900 BDT
250 NAD1,466.17250 BDT
500 NAD2,932.34500 BDT
1000 NAD5,864.69000 BDT
2000 NAD11,729.38000 BDT
5000 NAD29,323.45000 BDT
10000 NAD58,646.90000 BDT