5 Ringgit Malaysia sang Franc Comoros

Đổi tiền MYR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 myr
482 kmf

RM1,000 MYR = CF96,33 KMF

Mid-market exchange rate at 20:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc Comoros
1 MYR96.32620 KMF
5 MYR481.63100 KMF
10 MYR963.26200 KMF
20 MYR1,926.52400 KMF
50 MYR4,816.31000 KMF
100 MYR9,632.62000 KMF
250 MYR24,081.55000 KMF
500 MYR48,163.10000 KMF
1000 MYR96,326.20000 KMF
2000 MYR192,652.40000 KMF
5000 MYR481,631.00000 KMF
10000 MYR963,262.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Ringgit Malaysia
1 KMF0.01038 MYR
5 KMF0.05191 MYR
10 KMF0.10381 MYR
20 KMF0.20763 MYR
50 KMF0.51907 MYR
100 KMF1.03814 MYR
250 KMF2.59535 MYR
500 KMF5.19070 MYR
1000 KMF10.38140 MYR
2000 KMF20.76280 MYR
5000 KMF51.90700 MYR
10000 KMF103.81400 MYR