1 Peso Mexico sang Rand Nam Phi

Đổi tiền MXN sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mxn
1,14 zar

1,000 MXN = 1,140 ZAR

Mid-market exchange rate at 21:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rand Nam Phi
1 MXN1.14006 ZAR
5 MXN5.70030 ZAR
10 MXN11.40060 ZAR
20 MXN22.80120 ZAR
50 MXN57.00300 ZAR
100 MXN114.00600 ZAR
250 MXN285.01500 ZAR
500 MXN570.03000 ZAR
1000 MXN1,140.06000 ZAR
2000 MXN2,280.12000 ZAR
5000 MXN5,700.30000 ZAR
10000 MXN11,400.60000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Peso Mexico
1 ZAR0.87715 MXN
5 ZAR4.38574 MXN
10 ZAR8.77148 MXN
20 ZAR17.54296 MXN
50 ZAR43.85740 MXN
100 ZAR87.71480 MXN
250 ZAR219.28700 MXN
500 ZAR438.57400 MXN
1000 ZAR877.14800 MXN
2000 ZAR1,754.29600 MXN
5000 ZAR4,385.74000 MXN
10000 ZAR8,771.48000 MXN