10 Peso Mexico sang Rand Nam Phi

Đổi tiền MXN sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
11,18 zar

1,000 MXN = 1,118 ZAR

Mid-market exchange rate at 15:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rand Nam Phi
1 MXN1.11775 ZAR
5 MXN5.58875 ZAR
10 MXN11.17750 ZAR
20 MXN22.35500 ZAR
50 MXN55.88750 ZAR
100 MXN111.77500 ZAR
250 MXN279.43750 ZAR
500 MXN558.87500 ZAR
1000 MXN1,117.75000 ZAR
2000 MXN2,235.50000 ZAR
5000 MXN5,588.75000 ZAR
10000 MXN11,177.50000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Peso Mexico
1 ZAR0.89465 MXN
5 ZAR4.47326 MXN
10 ZAR8.94652 MXN
20 ZAR17.89304 MXN
50 ZAR44.73260 MXN
100 ZAR89.46520 MXN
250 ZAR223.66300 MXN
500 ZAR447.32600 MXN
1000 ZAR894.65200 MXN
2000 ZAR1,789.30400 MXN
5000 ZAR4,473.26000 MXN
10000 ZAR8,946.52000 MXN