10 Rand Nam Phi sang Peso Mexico

Đổi tiền ZAR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 zar
9,04 mxn

R1,000 ZAR = Mex$0,9039 MXN

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Peso Mexico
1 ZAR0.90390 MXN
5 ZAR4.51951 MXN
10 ZAR9.03902 MXN
20 ZAR18.07804 MXN
50 ZAR45.19510 MXN
100 ZAR90.39020 MXN
250 ZAR225.97550 MXN
500 ZAR451.95100 MXN
1000 ZAR903.90200 MXN
2000 ZAR1,807.80400 MXN
5000 ZAR4,519.51000 MXN
10000 ZAR9,039.02000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rand Nam Phi
1 MXN1.10631 ZAR
5 MXN5.53155 ZAR
10 MXN11.06310 ZAR
20 MXN22.12620 ZAR
50 MXN55.31550 ZAR
100 MXN110.63100 ZAR
250 MXN276.57750 ZAR
500 MXN553.15500 ZAR
1000 MXN1,106.31000 ZAR
2000 MXN2,212.62000 ZAR
5000 MXN5,531.55000 ZAR
10000 MXN11,063.10000 ZAR