1 nghìn Peso Mexico sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền MXN sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 mxn
369.22 ttd

1.00000 MXN = 0.36922 TTD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:52 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MXN sang TTD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Trinidad và Tobago
1 MXN0.36922 TTD
5 MXN1.84612 TTD
10 MXN3.69224 TTD
20 MXN7.38448 TTD
50 MXN18.46120 TTD
100 MXN36.92240 TTD
250 MXN92.30600 TTD
500 MXN184.61200 TTD
1000 MXN369.22400 TTD
2000 MXN738.44800 TTD
5000 MXN1846.12000 TTD
10000 MXN3692.24000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Peso Mexico
1 TTD2.70839 MXN
5 TTD13.54195 MXN
10 TTD27.08390 MXN
20 TTD54.16780 MXN
50 TTD135.41950 MXN
100 TTD270.83900 MXN
250 TTD677.09750 MXN
500 TTD1354.19500 MXN
1000 TTD2708.39000 MXN
2000 TTD5416.78000 MXN
5000 TTD13541.95000 MXN
10000 TTD27083.90000 MXN